検索ワード: khi bạn nhắn tin cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi bạn nhắn tin cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao bạn nhắn tin cho tôi

英語

you are bothering me

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nhắn tin với tôi

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhắn tin cho tôi à?

英語

you paged me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn cần hỗ trợ cứ nhắn tin cho tôi

英語

if you need assistance, just message me

最終更新: 2023-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi trên whatsapp

英語

i am waiting

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó cũng làm tôi khá bất ngờ khi bạn nhắn tin cho tôi

英語

it also surprised me when you texted me

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn thấy tôi hài hước, hãy nhắn tin cho tôi

英語

looks like you misunderstood m

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi

英語

khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi tôi sẽ trả lời bạn

英語

you can text me i will reply to contact .

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tớ nhá.

英語

text me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英語

message me when you arrive

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nhắn tin cho tôi con số mới?

英語

did you text me a new number earlier?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé

英語

please message me right away

最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.

英語

you can message me anytime when you are free.

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé

英語

call me whatever you need

最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, nhắn tin cho tớ nhé?

英語

~ so, message me, yeah? ~ yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,831,386 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK