人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tương lai
the future.
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 9
品質:
tương lai?
how do you come up with this stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi chúng ta đến tương lai...
!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực đơn cho tương lai cậu đó.
mmm. it's like a menu for your future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có đơn đặt hàng thì changshin sẽ không có tương lai.
there is no order, there is no changshin.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質: