プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé
when you're free, text me.
最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé
khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé
最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn
gọi tôi lúc rảnh
最終更新: 2022-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cho tôi khi nào rảnh nhé.
call me when you're a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào rảnh tôi sẽ chụp cho cô.
i'd love to shoot you sometime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào mà tôi rảnh.
as often as i can spare them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé
please message me right away
最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin tôi khi bạn thức
it's noon with me now
最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đo nhiệt độ xong nhắn tin lại cho tôi nhé
call me whatever you need
最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào rảnh cứ giải quyết chuyện đó nhé.
deal with it on your own time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào rảnh chúng ta sẽ tiếp tục trao đổi nhé
it's interesting talking to you.
最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy, nhắn tin cho tớ nhé?
~ so, message me, yeah? ~ yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi
khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhắn tin.
- i sent word...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhắn mẹ cậu gọi cho tôi ngay nhé.
tell your mother to call me when she can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin nhắn cho tôi
text to me
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thường xuyên nhắn tin về nhà nhé
when you get home text me
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
skyler, lúc nào rảnh gọi lại cho em nhé.
skyler, give me a call when you get a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: