検索ワード: khi nào tôi rảnh tôi sẽ kêu bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi nào tôi rảnh tôi sẽ kêu bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn

英語

gọi tôi lúc rảnh

最終更新: 2022-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào cần tôi sẽ kêu anh.

英語

- i'll call you if i need you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào rảnh tôi sẽ chụp cho cô.

英語

i'd love to shoot you sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nàotôi rảnh.

英語

as often as i can spare them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kh... khi nào tôi rảnh... lúc cuối tuần.

英語

when i have a free weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kêu cảnh sát.

英語

the police. i'll call the police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối thứ 7 tôi rảnh, tôi sẽ đón bạn vào lúc 7 giờ tối

英語

saturday night i am available, i will pick you up at 7pm

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn rảnh rỗi vì bạn

英語

i am always free for you

最終更新: 2019-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào cần thì kêu tôi.

英語

a gold eagle, room and board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào rảnh nhắn tin tôi nhé

英語

when you're free, text me.

最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cho tôi khi nào rảnh nhé.

英語

call me when you're a free man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn có thời gian rảnh?

英語

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rảnh

英語

today i have been off school

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh

英語

whenever i have free time

最終更新: 2024-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rảnh

英語

i don't have much free engli

最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rảnh.

英語

i don't want to learn to play your instrument.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

! khi anh ta rảnh.

英語

- when he has time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn rảnh vào buổi sáng

英語

picture send please

最終更新: 2022-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không xử ai hết cho tới khi tôi kêu anh.

英語

you're plugging nobody till i tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm gì khi rảnh rỗi?

英語

what do you do in your free time?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,719,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK