検索ワード: khi tôi đứng vào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi tôi đứng vào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- mấy ngày khác, khi tôi đứng ...

英語

the other day, when i stood...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khi tôi chỉ đứng sau.

英語

while i stayed behind, just a grunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng khi tôi buông bả đứng lên...

英語

but when i stand up from her...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi gặp cô ta, cô ta đứng một mình.

英語

when i came upon her, she was unattended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tôi bắn khi đứng yên xem

英語

let me shoot the rest

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đứng ngay đó khi tôi nói:

英語

she stood right there when i said those words:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ đứng canh trong khi tôi đào.

英語

you'll stand guard while i dig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

o chúa tôi!

英語

omygod!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

o, tôi biết chứ.

英語

oh, i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

the-o, đứng lại

英語

theo, stop. oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đứng lên nào, o man!

英語

get up, man, get up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đứng đó khi người ấy đến

英語

so i'll be there when you arrive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh đứng đây khi anh trở lại.

英語

i want you to stand right here when you come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là o-o-o'malley.

英語

oh, he's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khi n#224;o v#7853;y?

英語

- when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,782,436,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK