検索ワード: khi tôi dùng tiếng viết để nói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi tôi dùng tiếng viết để nói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi bạn tôi dùng phần mềm dịch tiếng anh để nói chuyện với bạn

英語

最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi tôi dùng ngọc rồng để hồi sinh thành phố phía bắc.

英語

once rebuild the north city with the dragon balls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có phiền khi tôi dùng máy tính của cô không?

英語

do you mind if i use your computer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi bay đến tokyo, ở độ cao 40 ngàn thước anh tôi dùng máy tính xách tay để xem

英語

so i'm on a flight to tokyo, 40,000 feet up in the air and i am watching the mets, live, on my laptop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nợ tôi 100 đô một ngày, thêm 500 đô khi tôi dùng súng.

英語

you owe me $100 a day and plus 500 when i used my gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lý thuyết là dùng tiếng động để đánh thức tôi dậy... trước khi tôi té xuống cầu thang.

英語

the idea was for the noise to wake me up before i went down the stairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bắn những tia điện vào mũ của tôi. cười vào mặt tôi trong khi tôi dùng tiền mình để ngăn sự phá sản.

英語

you've been shooting sparks in my top hat, laughing at me all along, while using my money to stave off ruin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một chàng trai 28 tuổi gàn dở cho đến khi tôi dùng một viên thuốc tên nzt.

英語

i was your average 28-year-old screwup until i took a pill called nzt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể các bạn giờ không có đồ ăn và áo ấm, nhưng khi tôi còn thở thì các bạn có tự do.. để nói bằng trái tim mình.

英語

you may not always have full belly or warm cloak, but while i draw breath you have freedom to speak your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui để nói cho cậu, ngay khi tôi được duỗi thẳng chân.

英語

i'd be happy to tell you, as soon as i get to stretch my legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không có gì hay ho để nói về chỗ này một khi tôi về nhà.

英語

i'm not going to have anything nice to say about this place when i get back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi dùng những kỹ năng anh từng dạy khi tôi còn là người giữ cửa.

英語

oh, yeah. i'm using all the skills you taught me as a concierge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,801,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK