人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta quay phim trên 1 hòn đảo khi nào thì xảy ra?
we're filming on an island now? when did this happen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã xảy ra lỗi. vui lòng thử lại sau.
something went wrong. please try again later.
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:
họ đang truy theo tín hiệu thứ hai thì xảy ra chuyện.
they were sourcing a second signal when it happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 28 phút nữa thì xảy ra gì? ! - coi nào!
- what happens in 28 minutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang đi lùng bắt những tên còn lại thì xảy ra chuyện này.
i was going after the rest of them when this business came up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10520=rất tiếc, đã xảy ra lỗi chưa biết trên chương trình hiện tại!
10520=sorry, the current program has occurred unknown error!
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
0388=xảy ra lỗi trong quá trình kiểm tra phân vùng.\n chúng tôi khuyên bạn thử dùng chương trình chkdsk.exe trong chế độ dòng lệnh để tiến hành kiểm tra phân vùng này.
0388=an error occurred during the checking partition process.\nwe suggest you to use chkdsk.exe in command line to check this partition.
最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質: