検索ワード: khoá nội dung kỹ thuật số (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoá nội dung kỹ thuật số

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kỹ thuật số

英語

digitally

最終更新: 2010-05-22
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kỹ thuật số.

英語

it's digital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

uhm, kỹ thuật số!

英語

yeah! digital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồng hồ kỹ thuật số

英語

digital clock

最終更新: 2014-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tâm kỹ thuật số

英語

baried

最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu mở khoá phần kỹ thuật.

英語

david, you unlocked part of their technology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc phải dùng kỹ thuật số.

英語

i'd probably go digital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cáp kỹ thuật số mang tới cho bạn ...

英語

digital cable brings you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cụm điều khiển điện tử kỹ thuật số

英語

dca digital electronic control assembly

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm một cái máy ảnh kỹ thuật số đi.

英語

- shouldn't take long. - get a digital camera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hoàn toàn là kỹ thuật số!

英語

we're digital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội dung

英語

contents

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế kỷ 21 là 1 cuốn sách kỹ thuật số.

英語

the 21st century is a digital book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gồm cả dấu kỹ thuật số, và cả con chíp.

英語

digital everything, including the chip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giống như một cái hố đen kỹ thuật số.

英語

it's like a digital black hole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đều là kỹ thuật số tranh vẽ đang chết

英語

everything's going digital. print is dying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ nghĩ nó như là săn một kho tàng kỹ thuật số.

英語

think of it as a digital treasure hunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông số kỹ thuật đồ nội thất

英語

technical parameter of interior stuffs

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- warlock, anh ta là 1 chiến binh kỹ thuật số.

英語

- the what? - warlock, he is a digital jedi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm qua tôi đã làm xong phần màu cho bản in kỹ thuật số.

英語

i finished the color samps and the digital printing last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,765,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK