人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung tâm kỹ thuật số
baried
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu mở khoá phần kỹ thuật.
david, you unlocked part of their technology.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chắc phải dùng kỹ thuật số.
i'd probably go digital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cáp kỹ thuật số mang tới cho bạn ...
digital cable brings you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cụm điều khiển điện tử kỹ thuật số
dca digital electronic control assembly
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tìm một cái máy ảnh kỹ thuật số đi.
- shouldn't take long. - get a digital camera.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta hoàn toàn là kỹ thuật số!
we're digital!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội dung
contents
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 7
品質:
参照:
thế kỷ 21 là 1 cuốn sách kỹ thuật số.
the 21st century is a digital book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gồm cả dấu kỹ thuật số, và cả con chíp.
digital everything, including the chip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giống như một cái hố đen kỹ thuật số.
it's like a digital black hole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ đều là kỹ thuật số tranh vẽ đang chết
everything's going digital. print is dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ nghĩ nó như là săn một kho tàng kỹ thuật số.
think of it as a digital treasure hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông số kỹ thuật đồ nội thất
technical parameter of interior stuffs
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- warlock, anh ta là 1 chiến binh kỹ thuật số.
- the what? - warlock, he is a digital jedi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm qua tôi đã làm xong phần màu cho bản in kỹ thuật số.
i finished the color samps and the digital printing last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: