人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trời sẽ lạnh hơn.
it's getting cooler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người trời sẽ đến nhiều hơn.
more sky people are gonna come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói chung, trời sẽ còn nóng hơn nữa.
basically, it's hotter than a snake's ass in a wagon round-up. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trời sẽ âm u.
it's going to be gray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời sẽ mưa chứ?
the heat and the dust. will it ever rain again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giờ trời sẽ mưa.
now it will rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa trời sẽ chu cấp.
-the lord will provide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ mặt trời sẽ ló dạng
the sun will come out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong này sẽ mát lắm.
it's cold in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời sẽ ấm áp và nắng ráo
it's going to be warm and sunny
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
có thể hôm nay trời sẽ mưa.
it will probably rain today.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
ngày mai trời sẽ có tuyết rơi
it's going to snow tomorrow
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
anh không nghĩ trời sẽ tạnh sớm.
i don't think it'll stop soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nói mặt trời sẽ chói mắt họ!
i say the sun will be in their eyes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"dong buồm giữa trưa mặt trời sẽ nói.
"sailing in the noonday sun will speak."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh... anh nghĩ có khi trời sẽ mưa.
-l think maybe it's going to rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?
do you think the sky will rain today is not?
最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 1
品質:
chúa trời sẽ gởi đấng cứu thế tới chúng ta.
god will send us the deliverer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-trời sẽ mưa mà --anh đang nói với em.
- i'm telling you. the temperature dropped two or three degrees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng sẽ phán cho xem. "trời sẽ mưa tiếp!
look, i'm going to predict the future now. .. "it's going to keep drizzling."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています