検索ワード: khoảng 7h trời sẽ mát hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoảng 7h trời sẽ mát hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trời sẽ lạnh hơn.

英語

it's getting cooler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người trời sẽ đến nhiều hơn.

英語

more sky people are gonna come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói chung, trời sẽ còn nóng hơn nữa.

英語

basically, it's hotter than a snake's ass in a wagon round-up. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trời sẽ âm u.

英語

it's going to be gray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời sẽ mưa chứ?

英語

the heat and the dust. will it ever rain again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ trời sẽ mưa.

英語

now it will rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa trời sẽ chu cấp.

英語

-the lord will provide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ mặt trời sẽ ló dạng

英語

the sun will come out

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong này sẽ mát lắm.

英語

it's cold in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời sẽ ấm áp và nắng ráo

英語

it's going to be warm and sunny

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể hôm nay trời sẽ mưa.

英語

it will probably rain today.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai trời sẽ có tuyết rơi

英語

it's going to snow tomorrow

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nghĩ trời sẽ tạnh sớm.

英語

i don't think it'll stop soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói mặt trời sẽ chói mắt họ!

英語

i say the sun will be in their eyes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"dong buồm giữa trưa mặt trời sẽ nói.

英語

"sailing in the noonday sun will speak."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh... anh nghĩ có khi trời sẽ mưa.

英語

-l think maybe it's going to rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?

英語

do you think the sky will rain today is not?

最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa trời sẽ gởi đấng cứu thế tới chúng ta.

英語

god will send us the deliverer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-trời sẽ mưa mà --anh đang nói với em.

英語

- i'm telling you. the temperature dropped two or three degrees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng sẽ phán cho xem. "trời sẽ mưa tiếp!

英語

look, i'm going to predict the future now. .. "it's going to keep drizzling."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,481,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK