人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khoảng mấy giờ?
when would it be?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng mấy giờ bạn đến vậy khách sạn vậy
around what time do you come
最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đáp chuyến bay đầu tiên.
i got on the first plane i could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn phải đáp chuyến bay!
i won't leave you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mark sẽ đáp chuyến bay tới đó tuần này.
mark is flying down this week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáp chuyến bay dân dụng rời khỏi jfk đúng 11 giờ.
got a commercial jet leaving out of jfk at 11:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến bay đến lúc mấy giờ ?
what time flights?
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay
what time do you finish work tomorrow
最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai ngày trước, người vợ và bọn trẻ đã cố đáp chuyến bay đến Ả-rập, nhưng đã không có được visa vào phút chót.
two days ago, the wife and kids tried to board a plane to saudi arabia, but were denied a visa at the last minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: