検索ワード: khoa ngoại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa ngoại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoại

英語

foreign

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngoại khoa

英語

surgery

最終更新: 2015-05-03
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉnh hình khoa ngoại.

英語

plastic surgeon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa

英語

entertainment performance

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa:

英語

department:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa…..

英語

department of…..

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội khoa

英語

internal medicine

最終更新: 2015-02-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-ngoại ngoại.

英語

- pop-pop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nha khoa.

英語

schultz: dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa họclanguage

英語

scientific

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy làm việc tại khoa khám bệnh ngoại trú.

英語

he is working in outpatient department.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

do khoa ngoại ngữ Đại học tôn Đức thắng tổ chức

英語

organized by the faculty of foreign languages, ton duc thang university

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

howard là bác sĩ ngoại khoa.

英語

howard's a surgeon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉnh hình khoa ngoại có cho xin chuyển qua không?

英語

are there correspondence courses in plastic surgery?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giảng viên khoa ngoại ngữ tổ chức hội thảo về phương pháp dạy và học

英語

the falcuty of foreign languages’ lecturers holding workshop on learning and teaching methods

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ chỉnh hình khoa ngoại mà có thể mua được cả khu này sao?

英語

plastic surgery bought all this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy giáo thành Đông thanh khoa ngoại ngữ tự ý dạy thêm bên ngoài trường học

英語

cheng dongqing, who from the forgein language department because run private classes outside the school

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn ngoại lệ cho hội nghiên cứu khoa học thì sao ạ?

英語

what about an exemption for the science fair?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh viện gồm có 8 bác sĩ, 2 bác sĩ chuyên khoa nội, 2 bác sĩ chuyên khoa ngoại, 2 bác sẽ chuyên sản

英語

the hospital consists of 8 doctors, 2 specialists in internal medicine, 2 doctors specializing in surgery, 2 doctors specializing in obstetrics

最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy thành Đông thanh khoa ngoại ngữ tự ý dạy thêm bên ngoài vi phạm kỷ luật nhà trường thành Đông thanh trở thành giáo viên đầu tiên bị đuổi công khai

英語

give the teacher cheng dongqing dismissed faculty punishment cheng dongqing became the frist teacher dismissed faculty publicly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,693,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK