検索ワード: khoa ngoại ngữ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa ngoại ngữ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoại ngữ

英語

foreign language

最終更新: 2013-12-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngoại ngữ gì?

英語

- what languages?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh mục ngoại ngữ

英語

language list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình độ ngoại ngữ

英語

foreign language

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉnh hình khoa ngoại.

英語

plastic surgeon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết mấy ngoại ngữ?

英語

how many languages could you use?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trÌnh ĐỘ ngoẠi ngỮ cỦa

英語

language level of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học ngoại ngữ mệt thật ấy.

英語

the language is a pain, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang làm việc tại khoa ngoại

英語

i am working from home

最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jenny cũng giỏi ngoại ngữ lắm.

英語

- jenny's brilliant with languages too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do khoa ngoại ngữ Đại học tôn Đức thắng tổ chức

英語

organized by the faculty of foreign languages, ton duc thang university

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do tôi bị hạn chế về ngoại ngữ

英語

i use it to translate school materials

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thÔng tin vỀ trÌnh ĐỘ ngoẠi ngỮ

英語

language level

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

☺ kết luận: cần học phải ngoại ngữ!

英語

the end

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về trình độ ngoại ngữ và tin học:

英語

regarding foreign language and informatics proficiency:

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em không giỏi ngoại ngữ như anh ạ.

英語

we're not as up on foreign languages as you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôi chưa có bằng cấp gì về ngoại ngữ

英語

no, i don't have any degree in foreign languages yet

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giảng viên khoa ngoại ngữ tổ chức hội thảo về phương pháp dạy và học

英語

the falcuty of foreign languages’ lecturers holding workshop on learning and teaching methods

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôi chưa có chứng nhận gì về ngoại ngữ

英語

no, i don't have any foreign language certification yet

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"học ngoại ngữ qua nghệ thuật, thơ ca, sex"

英語

unlike you, my friend, i don't need a guidebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,030,986,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK