検索ワード: khuôn viên trường (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khuôn viên trường

英語

campus

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khuôn viên

英語

campus

最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô làm gì ở ngoài khuôn viên trường?

英語

what were you doin' off the school grounds? just pickin' some mushrooms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã vào khuôn viên trường chưa? anh reese?

英語

you back on campus, mr. reese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã cho cô căn hộ trong khuôn viên trường?

英語

they found you an apartment on campus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết hình phạt về tội rời khỏi khuôn viên trường rồi.

英語

you know the punishment for leaving the grounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuôn viên trường như một công viên với rất nhiều cây xanh

英語

breathe fresh air

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là sinh viên trường đại học

英語

i'm dating

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà này có khuôn viên quá nhỏ.

英語

you have a very small park here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy là sinh viên trường y

英語

- he's pre-med.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô sinh viên trường oxford cơ đấy.

英語

vera, the oxford student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là sinh viên trường Đại học i.t

英語

i am an undergraduate of i.t. university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tớ đã tìm được một căn hộ cho thuê cách khuôn viên trường stanford 2 dãy nhà.

英語

- i already found a house for rent on a street two blocks from the stanford campus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó nói đến khuôn viên trường lúc 8 giờ, chỗ bể nước. khỉ thật! nhanh lên đi!

英語

hanh he's tellin if wanna meet rancho come to campus at 8, on the tank oh s***** hey u come out fast ya ok ok

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuôn viên trường với diện tích gần 24 hecta với nhiều cây xanh và cảnh quang đẹp, thoáng mát.

英語

our campus has over 24 hectares with beautiful greeneries and scenery.

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

billy bibbit có rời khỏi khuôn viên bệnh viện không?

英語

did billy bibbit leave the grounds of the hospital, gentlemen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang được chỉ huy bởi một giáo viên trường học từ maine.

英語

you're commanded by a school teacher from maine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang là sinh viên trường học viện công nghệ bưu chính viễn thông

英語

i am a university student

最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã kiểm tra hồ sơ lưu trữ an ninh của khuôn viên trường... trong suốt quãng thời gian mà đáng lẽ kevin phải ở đây.

英語

so, i went through campus security archives around the time kevin should have been here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuôn viên mới khang trang này là thành quả của ước mơ một đời.

英語

this beautiful new campus is the culmination of a lifelong dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,830,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK