検索ワード: khu du lịch sinh thái bò cạp vàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khu du lịch sinh thái bò cạp vàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

du lịch sinh thái

英語

eco-tourism

最終更新: 2011-04-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tour du lịch sinh thái

英語

golden scorpion ecotourism area

最終更新: 2020-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch sinh thái vườn quốc gia

英語

- ecotourism in national eco park

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng núi

英語

- ecotourism, resorts on the mountains

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5/ Đất khu du lịch:

英語

5/ land for tourist areas:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bò cạp

英語

scorpion

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du lịch sinh thái được tập trung phát triển theo các vùng miền

英語

fauna and flora

最終更新: 2024-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

năm trước tôi đi du lịch thái lan.

英語

i travelled to thailand last year.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn là bò cạp.

英語

those are scorpions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua bò cạp ư?

英語

scorpion king?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bò cạp, tìm và diệt.

英語

scorpions, pursue and destroy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là con bò cạp mà.

英語

i'm a fucking scorpion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ gọi nó là vua bò cạp.

英語

they call him the scorpion king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- du lịch nghỉ dưỡng - du lịch biển - du lịch sinh thái - du lịch văn hóa

英語

- resort tourism - sea tourism - ecotourism - culture tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến binh bò cạp Đen cuối cùng.

英語

last of the black scorpion warriors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải, và bò cạp và rít nữa.

英語

- yes, and scorpions and centipedes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bò cạp càng lớn chiếc ngòi càng nguy hiểm.

英語

for 6 long months, the hot winds of the dry season place tremendous stress on the east african ecosystem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khách sạn bò cạp 2, tháp cửa địa ngục.

英語

scorpion 2 hotel, hell's gate tower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có mọi huyền thoại rồi, vua bò cạp.

英語

you are everything your legend foretold, scorpion king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay là xin trứng, mà cho bò cạp chăng?

英語

or if he shall ask an egg, will he offer him a scorpion?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,029,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK