プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- khu nhà ở. tầng 2.
that girder went right through the brainpan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhà thờ ở tầng trên.
- church is up stairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở tầng dưới
on the ground
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở tầng 8.
eight stories up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở tầng mấy?
- what floor is it now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở tầng 4.
- in level 4.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở tầng mấy?
- what floor is it on?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn ở tầng 23.
he's on level 23.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ở tầng mấy?
what floor are you on?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-họ ở tầng 5.
- they're on the 5th floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang ở tầng trệt
i am waiting for you on the ground floor
最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sống ở tầng trên.
you live upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai ở tầng hầm vậy?
who's in the basement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ở trên tầng.
- it's all upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực bán lẻ tầng trệt
ground floor retail area
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ở dưới tầng.
when you're ready to talk, you talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sống ở tầng thượng
- i live on the top floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái người ở tầng ba.
- on the third floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ở trong tầng hầm.
they are in the basement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kia là khu kho hàng trên tầng 2
there's a storage facility on the second floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: