プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tái định cư
resettlement
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(sự) tái định cư
recolonization
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Định cư
apply for permanent residence
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu định cư stein.
kibbutz stein. - shalom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là 1 khu định cư.
- there's a settlement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tái định cư cho khu dân cư.
rezoned for residential.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả nhân loại đã được tái định cư.
all humans have been relocated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy sang định cư
một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp
最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta tạm dừng chân tại một khu định cư
we will now make a short stop in what is called a kibbutz
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tái định hướng tất cả.
reroute everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...để định cư và làm việc.
...to settle down and work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân comanche không tấn công vào các khu định cư.
comanche didn't attack those settlements.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, nhìn kìa, khu Định cư đang chìm trong lửa.
oh, my god. look, the colony's on fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.
comanche never raided any settlements.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông định cư xử quá trớn ư?
- are you about to misbehave?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"người định cư đang lâm nguy."
"small homesteaders in danger."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đừng lo lắng, mọi người sẽ tạm thời được "tái định cư"
but do not fret. all of you will be temporarily relocated to sunny san franjose,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gì chứ? chúng ta phải huỷ bỏ kế họach tái Định cư thôi.
darn it all, we're going to have to cancel operation recolonize.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ tìm thêm người để giúp xây dựng lại khu định cư này.
we'll look for grangers to help us rebuild.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một bộ dụng cụ phẫu thuật ở khu Định cư, nhưng ở đó--
there's a surgical kit back at the place, but that's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: