検索ワード: khu tái định cư (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khu tái định cư

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tái định cư

英語

resettlement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(sự) tái định cư

英語

recolonization

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Định cư

英語

apply for permanent residence

最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu định cư stein.

英語

kibbutz stein. - shalom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là 1 khu định cư.

英語

- there's a settlement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tái định cư cho khu dân cư.

英語

rezoned for residential.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả nhân loại đã được tái định cư.

英語

all humans have been relocated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy sang định cư

英語

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta tạm dừng chân tại một khu định cư

英語

we will now make a short stop in what is called a kibbutz

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tái định hướng tất cả.

英語

reroute everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...để định cư và làm việc.

英語

...to settle down and work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân comanche không tấn công vào các khu định cư.

英語

comanche didn't attack those settlements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, nhìn kìa, khu Định cư đang chìm trong lửa.

英語

oh, my god. look, the colony's on fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.

英語

comanche never raided any settlements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông định cư xử quá trớn ư?

英語

- are you about to misbehave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người định cư đang lâm nguy."

英語

"small homesteaders in danger."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đừng lo lắng, mọi người sẽ tạm thời được "tái định cư"

英語

but do not fret. all of you will be temporarily relocated to sunny san franjose,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gì chứ? chúng ta phải huỷ bỏ kế họach tái Định cư thôi.

英語

darn it all, we're going to have to cancel operation recolonize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ tìm thêm người để giúp xây dựng lại khu định cư này.

英語

we'll look for grangers to help us rebuild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một bộ dụng cụ phẫu thuật ở khu Định cư, nhưng ở đó--

英語

there's a surgical kit back at the place, but that's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,817,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK