検索ワード: khung chữ nhật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khung chữ nhật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khung thoại chữ nhật

英語

rectangular callout

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khung thoại chữ nhật tròn

英語

rounded rectangular callout

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chữ nhật

英語

rectangle

最終更新: 2014-06-07
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ nhật

英語

rectangle

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ & nhật

英語

rectangular reverse

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hình chữ nhật rỗng

英語

rectangle, unfilled

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ nhật góc tròn

英語

rounded rectangle

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình chữ nhật góc tròn

英語

rounded rectangles

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ nhật góc tròn, rỗng

英語

rounded rectangle, unfilled

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn một khu vực hình chữ nhật

英語

select a rectangular area

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếc túi có hình chữ nhật nhỏ

英語

a bag with a small rectangle

最終更新: 2022-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màn hình kiểu e – màn hình rađa chữ nhật .

英語

e-display

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một hình chữ nhật bằng kim cương, răng cửa bên trái.

英語

the diamond inset; left lateral incisor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn chọn một vùng hình chữ nhật của biểu tượng, bằng con chuột.

英語

select select a rectangular section of the icon using the mouse.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỉ lệ & aspect (giữa chiều rộng và dài của hình chữ nhật)

英語

all stencils this will cause the entire page to be exported to the file. this means that all stencils will be exported.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chương trình này vẽ các hình chữ nhật chấm và có màu. viết bởi jamie zawinski.

英語

draws a pulsing sequence of transparent stars, circles, and lines. written by jamie zawinski; 1999.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà được được sơn màu trắng dịu, nhạt, cao ba tầng, hình chữ nhật và cân xứng.

英語

the house was painted a soft, faded white, three stories tall, rectangular and well proportioned.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trang trạ... trang trại ở trung tâm một hình chữ nhật – một bên là đường sheep,

英語

the ranch... the ranch was in the center of a box-- sheep road on one side,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình này chia nhỏ các hình chữ nhật màu một cách ngẫu nhiên. viết bởi jamie zawinski, theo mã của michael bayne.

英語

subdivides and colors rectangles randomly. it looks kind of like brady-bunch-era rec-room wall paneling. http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ piet_mondrian#paris_1919. e2.80.931938 written by jamie zawinski and michael bayne; 1997.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chép sao chép vùng chọn từ biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)

英語

copy copy the current selection out of the icon. (tip: you can make both rectangular and circular selections)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,492,535 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK