プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thép chờ
steel drilling
最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ai được phá khung thép.
nobody rips the grid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọc thép!
armoured!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trống thép
steel drums.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thép varylian.
valyrian steel. mmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khung thép lồng trên các tường đá cũ.
steel frame over the old stone walls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
líp cố định, khung thép, không có thắng.
fixed gear, steel frame, no brakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn có một khung thép mắt cáo chạy ngang và dọc.
this holds the door into a 16-inch steel jamb set in 18 inches of concrete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những cái đó giữ cánh cửa vô một cái khung thép 40 phân chôn trong bê-tông 5o phân.
eight on each side, two top and two bottom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỗi tấm trên bức tường đó là một phiến thép đặc cao 4,5 mét, rộng 3,5 mét có khung là thép hình cán nguội.
each panel in that wall is a 15-foot-high, 12-foot-wide slab of solid steel framed by cold-rolled steel beams and square tubing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: