検索ワード: khung thép (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khung thép

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khung

英語

frame

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 43
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bửng thấp, khung thép.

英語

low slung, skeletal frames.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thép

英語

steel

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 14
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta phá các khung thép.

英語

he ripped up the grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thép chờ

英語

steel drilling

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai được phá khung thép.

英語

nobody rips the grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọc thép!

英語

armoured!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trống thép

英語

steel drums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thép varylian.

英語

valyrian steel. mmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khung thép lồng trên các tường đá cũ.

英語

steel frame over the old stone walls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

líp cố định, khung thép, không có thắng.

英語

fixed gear, steel frame, no brakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có một khung thép mắt cáo chạy ngang và dọc.

英語

this holds the door into a 16-inch steel jamb set in 18 inches of concrete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những cái đó giữ cánh cửa vô một cái khung thép 40 phân chôn trong bê-tông 5o phân.

英語

eight on each side, two top and two bottom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi tấm trên bức tường đó là một phiến thép đặc cao 4,5 mét, rộng 3,5 mét có khung là thép hình cán nguội.

英語

each panel in that wall is a 15-foot-high, 12-foot-wide slab of solid steel framed by cold-rolled steel beams and square tubing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,050,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK