プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiên trì
persistent
最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiên nhẫn
patience
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
kiên nhẫn.
nothing has been forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiên nhẫn.
- patiently waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiên giang
kien giang
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 3
品質:
参照:
cứ kiên nhẫn.
sit tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy kiên nhẫn!
patience!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy kiên nhẫn...
give - time. i am sure ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiên cường!
- steady!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiên nhẫn đi.
patience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiên nhẫn, quincey.
patience, quincey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiên nhẫn, kiên nhẫn.
patience, patience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thao tác và bảo trì ..................................................................................
handling and maintenance.....................................................................
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiếp điểm duy trì
sealing contact
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
thao tác và bảo trì .......................46
computer usb port
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
-6 tuần một lần... -cô ấy thật là...kiên trì.
she's tenacious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều cơ bản của bài tập này là phải thật kiên trì và gan dạ.
the basis of these exercises is patience and gut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và hướng dẫn thao tác và bảo trì.
printer specifications and handling and maintenance tips.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
ta tiếp tục việc chúng ta đã trì hoãn.
i'm resuming what was postponed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để nhảy cao tốt cần phải có tài năng, khổ luyện kiên trì, và ngủ đầy đủ và quan trọng, là... phải tôn trọng giáo viên của mình.
excellence at the high jump requires talent, hard work training, a good night's sleep and finally, respect for your teacher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: