人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyên nghiệp
professional
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
chuyên nghiệp.
a real pro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyên nghiệp.
- professionally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiến thức chuyên sâu
specialized knowledge
最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên nghiệp lên.
act professional.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân chuyên nghiệp ?
trained?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu chuyên nghiệp
lack of professionalism
最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay này chuyên nghiệp.
professional job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân chuyên nghiệp mà !
a pro!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn chuyên nghiệp đấy.
-these guys are pros.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tích lũy kiến thức chuyên sâu
gain in-depth knowledge
最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta chuyên nghiệp.
we were professionals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một người chuyên nghiệp.
- utter professional.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến thức
knowledge
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:
参照:
- giáo dục, 0.
education, zero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có giáo dục.
her education.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng giáo dục
district department of education
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo dục nâng cao ý thức
take out propaganda measures,
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thức ăn, không giáo dục, không có tương lai.
no food, no education, no future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu dám thách thức giáo hoàng sao, arthur?
will you defy the pope, arthur? rome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: