プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiến tha lâu đầy tổ
little and often fill the purse
最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:
kiến tha lâu cũng đầy tổ .
many a little makes a mickle.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
kiến tha lâu có ngày đầy tổ
many a little makes a mickle
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
kiến tha lâu cũng đấy tổ
many a little makes a mickle
最終更新: 2013-02-19
使用頻度: 1
品質:
kiến tha lau có ngày đầy tổ
little strokes fell great oaks
最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:
họ như những chú kiến chăm chỉ tha mồi về tổ, tha lâu thì đầy.
they work as labourious ants carrying food into their nest, carrying much to full.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
vợ tôi khỏe như kiến tha mồi đó.
she's like ant, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ làm như chưa từng thấy đầu lâu đầy máu gắn trên lưng rùa không bằng.
you act like you never saw a severed human head on a tortoise before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dầu vậy, phao-lô và ba-na-ba ở lại đó cũng khá lâu, đầy dẫy sự bạo dạn và đức tin trong chúa, và chúa dùng tay của hai sứ đồ làm những phép lạ dấu kỳ, mà chứng về đạo ân điển của ngài.
long time therefore abode they speaking boldly in the lord, which gave testimony unto the word of his grace, and granted signs and wonders to be done by their hands.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: