検索ワード: kiểm tra chính tả: (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kiểm tra chính tả:

英語

spellcheck:

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 17
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả

英語

on-the-fly spell checking

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả.

英語

checks spelling.

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chạy kiểm tra chính tả...

英語

performing spell check...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả bằng tay

英語

checking spelling manually

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mới kiểm tra chính tả xong.

英語

the spellcheck is complete.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra hành chính

英語

administrative control

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả của đoạn chọn.

英語

check spelling of the selected text

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính tả

英語

orthography

最終更新: 2012-09-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra độ chính xác

英語

check on accuracy

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra chính tả bằng ngôn ngữ khác

英語

checking spelling in other languages

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sai chính tả

英語

misspelled

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả trong bảng hiện thời.

英語

checks spelling in the current sheet.

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có (không kiểm tra chính tả)

英語

none (do not check spelling)

最終更新: 2014-09-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra tình trạng tài chính

英語

financial condition examination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sai chính tả rồi

英語

misspelled

最終更新: 2024-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả với kết quả nhận dạng kí tự

英語

enable spell-checking for validation of the ocr result

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không chọn gì (không kiểm tra chính tả).

英語

choose none (do not check spelling).

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp.

英語

check the document's spelling from the cursor and forward

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mẹ đang viết chính tả.

英語

i'm taking dictation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,040,570,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK