検索ワード: kiểm tra sự tồn tại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kiểm tra sự tồn tại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự tồn tại

英語

existence

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự tồn tại.

英語

survival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự cùng tồn tại

英語

coexistence

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó thật sự tồn tại

英語

fiona, don't say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Định lý về sự tồn tại

英語

existence, theorem of

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để kiểm tra sự an toàn.

英語

to check if they were safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xóa nó khỏi sự tồn tại.

英語

- erase it from existence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị trét phía dưới sự tồn tại

英語

stuck on the underneath of existence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy kiểm tra sự giả dối của hắn.

英語

put him on trial for fraud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sự tồn tại chính là linh hồn

英語

survival is the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự tồn tại, sự sống, sự sống còn.

英語

existence

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự tồn tại của hắn đang bị xóa bỏ.

英語

he's being erased from existence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sự tồn tại của tôi chắc chắn phải có.

英語

go! my existence is inevitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ngoài hành tinh thực sự tồn tại...

英語

aliens really exist...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng lupin iii thực sự tồn tại ư?

英語

but lupin iii really exists, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái sự tồn tại của mày làm đời anh khốn nạn.

英語

that your very existence sucked the life out of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có biết tới sự tồn tại của anh không?

英語

do they know i exist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không được nghi ngờ sự tồn tại của địa ngục.

英語

you cannot doubt the existence of hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

8 người trên thế giới biết về sự tồn tại của nó

英語

eight people in the world know it exists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải giữ bí mật về sự tồn tại của mình.

英語

we've got to make our existence secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,028,949,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK