検索ワード: kiểm tra tính khả dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kiểm tra tính khả dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kiểm tra tính năng

英語

feature check

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra dụng cụ.

英語

check your gear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra tính chẵn lẻ

英語

parity check

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiểm tra tính chẵn - lẻ

英語

odd-even check

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiểm tra

英語

check

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

kiểm tra.

英語

...who said that captain michael sweeney...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra?

英語

test?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- kiểm tra.

英語

- got it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh khả dụng

英語

bioavailability

最終更新: 2015-05-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra tuyến tính hoàn thành

英語

line up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính toán kiểm tra

英語

check calculation

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ kiểm tra các dụng cụ thi công, nhân

英語

+ check any tool and workforce.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô đã kiểm tra các máy tính khác chưa?

英語

uh, did you check the other computers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ kiểm tra máy tính của cô ấy.

英語

- i'll check her computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ đang kiểm tra tính đồng nhất của nó.

英語

i was just checking for the consistency

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra xem anh còn tính người hay không

英語

just checking you're still human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ kiểm tra tính trạng bên ngoài của sứ.

英語

+ check the external state of insulators.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính giao hoán , tính khả toán

英語

commutability

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra tính đối xứng và vuốt nếp gấp cho thẳng.

英語

check for symmetry and press the fold down well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính tin cậy của bài kiểm tra

英語

test reliability

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,818,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK