検索ワード: kiểu liên hệ đã thay đổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kiểu liên hệ đã thay đổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã thay đổi

英語

modified

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã thay đổi.

英語

was changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểu liên hệ

英語

cntcttypid

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đã thay đổi.

英語

i've changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mẹ đã thay đổi!

英語

you changed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ta đã thay đổi.

英語

- and i have changed because of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta đã thay đổi

英語

he´s so changed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

aaron đã thay đổi.

英語

aaron had changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mày đã thay đổi ư?

英語

did you change?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

wayne đã thay đổi rồi

英語

wayne coming back is change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta đã thay đổi.

英語

we have changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em đã,... em đã thay đổi.

英語

you're... no you've changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểu dc ngày hôm qua đã thay đổi một vài thứ

英語

dc's kinda yesterday's news for this sort of thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng chuyện đã thay đổi.

英語

but things have changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thay đổi liên hệ

英語

angle constraints

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,492,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK