検索ワード: kim chỉ nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kim chỉ nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kim chỉ

英語

index

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kim chỉ đây.

英語

i have pins, needles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kim chỉ khâu.

英語

- doctor 4: suture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko có kim chỉ nam hướng dẫn

英語

with no compass to guide us, how can we know if our destiny is to seek the good...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như kim chỉ nam trong cuộc đời mình.

英語

of the direction of your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có kim chỉ, nếu cô cần.

英語

i have a needle and cotton if you need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bỏ quên kim chỉ ở nhà cả rồi.

英語

i left my thimbles and socialist reading material at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà rosen, chừng nào bà gặp cháu nội nói với nó đừng có làm nghề bán đồ kim chỉ.

英語

mrs. rosen, when you see your grandson tell him not to become a haberdasher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhỮng giÁ trỊ vÀ giẢ ĐỊnh cỦa ngƯỜi mỸ 15 trong thâm tâm người mỹ, không chỉ nam giới sinh ra mới có quyền bình đẳng, mà nữ giới cũng có quyền tương tự như nam giới.

英語

american values and assumptions 15 it is not just males who are created equal, in the american mindset, but females too.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,232,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK