検索ワード: kim tây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kim tây

英語

kim tay

最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tây

英語

western

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thùa tây

英語

agave fourcroydes

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miền tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rượu tây

英語

- meyraiyuth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cánh tây.

英語

- west wing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tây

英語

seasonal transition time

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoai tây!

英語

- here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắc-tây bắc

英語

- north-north-west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kim jong-un có khả năng phá hủy toàn bộ bờ biển phía tây

英語

kim jong-un is now capable of nuking all of the west coast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kim cương được lưu hành như tiền tệ ở tây phi, còn được biết đến như là "kim cương máu"

英語

by the late '90s, my wealth had caught up to my lies about my wealth. even surpassed my lies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

năm cây số. phía tây vịnh. bọn ngoài hành tinh đang định làm lại kim tự tháp.

英語

five clicks west of the gulf, we got ourselves an alien remodeling a pyramid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,897,819 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK