プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kinh nghiệm:
experience:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:
- kinh nghiệm, 0.
experience, zero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rút kinh nghiệm
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ kinh nghiệm.
experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm cuộc sống
living on your own
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm bản thân.
right, joe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm bảo mẫu?
any nursing experience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rút kinh nghiệm
i think you should learn from experience
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có kinh nghiệm.
she's experienced with this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kinh nghiệm, từng trải.
experienced
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không có kinh nghiệm
i think you should go to bed
最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn học hỏi kinh nghiệm.
i want to get experience.
最終更新: 2013-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài học kinh nghiệm là gì?
lessons learned
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không ai có kinh nghiệm.
- she'll change. - she's my mum!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có kinh nghiệm với als chưa?
- any experience with als?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có rất nhiều kinh nghiệm.
you have had a lot of experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có có kinh nghiệm gì không?
do you have any experience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- với kinh nghiệm quân ngũ của tôi...
- with my military experience...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm của mình về chính mình
my experience into a view of myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: