検索ワード: kinh nghiệm đáng quý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kinh nghiệm đáng quý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kinh nghiệm:

英語

experience:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- kinh nghiệm, 0.

英語

experience, zero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rút kinh nghiệm

英語

最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ kinh nghiệm.

英語

experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm cuộc sống

英語

living on your own

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm bản thân.

英語

right, joe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm bảo mẫu?

英語

any nursing experience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì đó là kinh nghiệm đáng ao ước.

英語

because that's the true crave-able experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rút kinh nghiệm

英語

i think you should learn from experience

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có kinh nghiệm.

英語

she's experienced with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm, từng trải.

英語

experienced

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có kinh nghiệm

英語

i think you should go to bed

最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

15 năm kinh nghiệm lận đó.

英語

he got 15 years for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học kinh nghiệm là gì?

英語

lessons learned

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không ai có kinh nghiệm.

英語

- she'll change. - she's my mum!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm

英語

you must have invested a long time ago.

最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có rất nhiều kinh nghiệm.

英語

you have had a lot of experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có có kinh nghiệm gì không?

英語

do you have any experience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường không có kinh nghiệm đó.

英語

feeds you like mother's milk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi rất đáng quý.

英語

so noble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,986,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK