検索ワード: kinh tế chậm phát triển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kinh tế chậm phát triển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chậm phát triển.

英語

retarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kinh tếphát triển quốc tế

英語

university entrance exam

最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đồ chậm phát triển .

英語

-what are you, retarded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để nền kinh tế phát triển bền vững

英語

a matter of great concern to many countries

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chậm phát triển hả?

英語

are you fucking retarded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nè, nói về chậm phát triển...

英語

hey, speaking of retards...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ cái bọn chậm phát triển!

英語

- shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chậm phát triển phải không?

英語

are you simpleminded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chỉ chậm phát triển thôi

英語

we're just too retarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha anh nghĩ là anh chậm phát triển.

英語

your daddy thinks you're a moron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có muốn tôi bị chậm phát triển?

英語

do you want me to be fucking retarded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế

英語

economy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ ngu ngốc, tâm thần, chậm phát triển!

英語

you stupid, mentally retarded prick!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày không có chậm phát triển, bully.

英語

you're not a retard, bully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kinh tế.

英語

- economics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan phát triển quốc tế

英語

agency for international development

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nói bố anh chậm phát triển, đúng không?

英語

you're saying my dad's retarded?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay nói cách khác, kinh tế xanh là chìa khóa cho phát triển bền vững.

英語

in other words, green economy is a key to sustainable development.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giám đốc phát triển kinh doanh.

英語

director of business development

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền kinh tế thị trường phát triển giúp tạo ra nhiều của cải vật chất

英語

a developed market economy, creating a lot of material wealth

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,992,111 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK