検索ワード: kml là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kml là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân phối l và m là gì ?

英語

what's l m distributor?

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là cái l*n gì thế phải không?

英語

what the fuck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái l*n gì...?

英語

what the--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chả thấy cái l** gì

英語

felicia: it feels like left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ô , cái l** gì thế?

英語

what the f?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l...dunno... làm gì bây giờ.

英語

l...dunno...what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ông làm cái l** gì thế?

英語

- what the fuck are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đệt, cái l*n gì thế này!

英語

i don't ... what is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có thể học cái l^n gì nó muốn.

英語

he can learn any fucking thing he wants.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, cái l... chuyện gì xảy ra vậy em?

英語

yeah, what, uh... what happened?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- n-l! - Đánh vần cái gì vậy?

英語

- what's that spell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng để chuyện gì xảy ra với l. j, được chứ?

英語

don't let anything happen to lj, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn ta làm gì đó không biết. l don't know.

英語

i don't trust half the troopers out there anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英語

"c-l-m." you got any ideas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh làm việc gì? before l went to ****in' suffolk.

英語

jerk-ass!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l

英語

l

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 56
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,776,945,241 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK