プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chj ko biết tiếng anh
you are married
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng anh
you know english language
最終更新: 2016-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn biết tiếng anh.
he knows english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạ em ko biết tiếng anh ạ
i don't know about you
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết tiếng anh.
no speak english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết tiếng anh à?
you speak english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng anh giỏi vậy
tôi 22 tuôi
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn không biết tiếng anh.
he doesn't speak english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng biết tiếng anh không?
does he understand english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn không biết tiếng anh.
-he doesn't speak english. why was he listening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu biết tiếng anh không?
habla usted inglés?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà sao bạn lại biết tiếng anh
do you go to vietnam
最終更新: 2022-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ là anh biết tiếng anh.
i think you speak english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn không biết tiếng anh à?
he doesn't speak any english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết tiếng Đức.
you understand german.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
tôi không thể nghe được tiếng anh
最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:
参照:
- biết tiếng nhật à?
- she speaks japanese?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt chứ
you are indian
最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình biết tiếng súng này.
-l know those guns. -men to arms!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ko biết tiếng anh nên bạn nt tiếng việt nam nha
i don't know vietnam
最終更新: 2019-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照: