検索ワード: koichi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

koichi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh koichi?

英語

koichi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh koichi ở đây.

英語

- koichi's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

koichi, anh miura nè.

英語

koichi, mr. miura's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một koichi là quá đủ rồi.

英語

one koichi is enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết koichi muốn gì?

英語

i wonder what koichi wanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hashimoto koichi, xin được chỉ giáo.

英語

hashimoto hiroichi. nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha, cha có gặp koichi không?

英語

father, did you run into koichi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dễ thương quá phải không, anh koichi?

英語

isn't that nice, koichi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ đặt tên nó là koichi, giống như anh.

英語

they're naming him koichi, just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người dẫn đầu mới của chúng ta, muranishi koichi

英語

our new leader, muranishi koichi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muranishi koichi là người dẫn đầu mới của chúng ta.

英語

muranishi koichi is the new leader

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cả muranishi koichi đã mất... có liên hệ rất gần gũi...

英語

and the late muranishi koichi... were close...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông hirayama, vợ chồng koichi có về ở với ông không?

英語

mr. hirayama, will koichi and his wife move in with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha không có ý can thiệp, nhưng cha đã kêu koichi hỏi miura coi nó nghĩ gì về con.

英語

i didn't mean to interfere, but i had koichi ask mr. miura how he felt about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,623,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK