検索ワード: kon (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kon

英語

kon

最終更新: 2010-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kon toi

英語

कोन तोई

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ban koi kon

英語

you khoe khong

最終更新: 2020-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kon-a-nichi-wa!

英語

kon-a-nichi-wa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chuyển động của chiếc bè kon-tiki hơi khác...

英語

"the kon-tiki's motion was different...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi được rèn giũa tại tiểu đoàn 2, thủy quân lục chiến, ở kon tum năm 1966.

英語

i've honched with the 2nd battalion, 3rd marines, in kon tum in '66.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhớ murdock nói ông ta đã ở tiểu đoàn 2, thủy quân lục chiến ở kon tum năm 1966?

英語

remember murdock said he'd been with the 2nd battalion, third marines in kon tum in '66?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng 90% trong số đó là loại bô xít phong hóa từ đá bazan , chất lượng quặng thuộc loại trung bình khá so với thế giới, tập trung nhiều nhất ở Đắk nông, kế đến là lâm Đồng, gia lai, kon tum, kéo dài xuống bình phước và lan qua bên kia biên giới lào, campuchia.

英語

about 90% of them are weathered bauxites from basalt , the quality of ore is quite average compared to the world, most concentrated in dak nong, followed by lam dong, gia lai, kon tum, extending down to binh phuoc and spreading across the lao and cambodian borders.

最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,342,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK