プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
korosensei.
korosensei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
korosensei, hử?
korosensei, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
korosensei đâu rồi?
korosensei's gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đặt ra một số luật cho trận đấu này đã, korosensei.
let's set a rule, korosensei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
korosensei dù có chút quái đản nhưng ổng là giáo viên tốt.
korosensei's a bit weird but he's a good teacher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy quyết định tổ chức đợt ám sát korosensei vào kì nghỉ hè này nhé!
let's hold our korosensei assassination assembly during our summer vacation!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
korosensei đang dùng vận tốc âm thanh để phân thân và di chuyển giảng bài cho từng người.
korosensei uses his mach speed to teach each one of us separately with targeted revisions for our worst subjects.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
korosensei là giáo viên chủ nhiệm của bọn em và thầy karasuma là người hướng dẫn, chuyện đó sẽ không thay đổi.
our firm teacher is korosensei. and our training instructor is sir karasuma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: