検索ワード: ks ngoài đó chỉ kho ảnh 200 đến 300 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ks ngoài đó chỉ kho ảnh 200 đến 300

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó chỉ là ảo ảnh!

英語

it's just a mirage!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá từ 200 đến 300 đô.

英語

they cost betweem two to three hundred bucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa ra đó chỉ là ảo ảnh

英語

it was a mirage

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ thấy ảo ảnh mà thôi.

英語

they saw an illusion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ là ảo ảnh 3 chiều

英語

it's a hologram.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó ảnh hưởng đến chúng ta.

英語

it'll get to all of us

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa đến 300!

英語

not even 300.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý em là, đó chỉ là những hình ảnh.

英語

i mean, it's just images.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 200 ngàn đô.

英語

only $200,000 to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ cần 200, mac.

英語

i only need 200, mac.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu đó là phòng kho báu, thì chúng ta đến đó.

英語

if that's where the treasure room is, that's where we're going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có 300 người như con.

英語

there are just 300 of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân thể, giá đó là, 200.

英語

which is, by the way, 200.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn vài bước là đến kho tàng.

英語

i'll be happy if we don't hit the sewage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nguyên trong đó ... $300.

英語

it's all there-- $300.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ huy trưởng. rẽ trái, 300 độ.

英語

commander rotate left, 300 degrees

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn khoảng... 300-400ml nước.

英語

that's about 300-400 ml. and that's it for water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có đó. - Ảnh chỉ quá lịch sự thôi.

英語

he's just too polite to say he does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

300 dpi ảnh chụp

英語

300 dpi photo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di ks cung dang len

英語

di ks supply rising

最終更新: 2013-06-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,542,321 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK