検索ワード: lúc nãy bạn đã làm gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc nãy bạn đã làm gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái này là gì?

英語

what's this

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Ảnh này quá lớn so với trang: bạn có muốn làm gì vậy?

英語

central

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn bản của câu đang phát âm.

英語

sorry, cannot pass arg of type %1 yet.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn bật chạy tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh đích.

英語

minimal intensity output.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn chưa chọn gì để xoá.

英語

delete...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã ghi chú thành công.

英語

the comment was submitted successfully.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đánh giá thành công.

英語

the rating was submitted successfully.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình quản lý văn bản sang tiếng nói

英語

notifications to speak:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã gửi thông điệp name

英語

a player sends a chat message

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nhấn vào một vài hòn đá và làm chúng biến mất. comment

英語

ksmiletris

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lệnh để & phát âm văn bản:

英語

this combo box specifies which character encoding is used for passing the text.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bắt đầu làm đầu một bộ đệm.

英語

wait for & lt; signalgt; with (optional) & lt; argsgt; arguments. example:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dừng làm đầy bộ đệm.

英語

values returned by a member may be assigned to a variable.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& các ô trong bảng được chọn:

英語

& available tables:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,720,546,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK