検索ワード: là bị viêm họng ấy ạ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

là bị viêm họng ấy ạ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ý cháu là, bị viêm ấy.

英語

i mean, inflamed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viêm họng

英語

pharyngitis

最終更新: 2015-04-17
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh bị đau cổ họng. viêm họng.

英語

i have a sore throat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị viêm.

英語

it was impacted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mây ấy ạ?

英語

clouds?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- viêm họng thôi.

英語

- angina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị viêm xoang

英語

bệnh viêm xoang

最終更新: 2019-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ấy tốt ạ.

英語

she's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị bỏ rơi ạ?

英語

feel abandoned?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe thần ấy ạ?

英語

- to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy bị đau họng.

英語

he has become the all time top scorer.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ông ấy đến rồi ạ

英語

- he's upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- elizabeth bị viêm phổi.

英語

- elizabeth has pneumοnia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ấy sao rồi ạ?

英語

- how is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị đau họng và đau ngực

英語

i have a sore throat and my chest hurts

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn ấy muốn về nhà ạ.

英語

he wants to go home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đã về chưa ạ?

英語

is he back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ấy sẽ xuống ngay ạ.

英語

- she'll be down in a sec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã bắt cóc dượng ấy ạ?

英語

looks like we're gonna need all the help we can get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn ấy không định ra đâu ạ.

英語

- he wasn't going to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,556,277 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK