プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ý cháu là, bị viêm ấy.
i mean, inflamed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị viêm xoang
bệnh viêm xoang
最終更新: 2019-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ấy tốt ạ.
she's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị bỏ rơi ạ?
feel abandoned?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe thần ấy ạ?
- to me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy bị đau họng.
he has become the all time top scorer.
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ông ấy đến rồi ạ
- he's upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- elizabeth bị viêm phổi.
- elizabeth has pneumοnia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu ấy sao rồi ạ?
- how is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị đau họng và đau ngực
i have a sore throat and my chest hurts
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn ấy muốn về nhà ạ.
he wants to go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy đã về chưa ạ?
is he back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy sẽ xuống ngay ạ.
- she'll be down in a sec.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đã bắt cóc dượng ấy ạ?
looks like we're gonna need all the help we can get.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn ấy không định ra đâu ạ.
- he wasn't going to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: