検索ワード: là do tôi chọn công việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

là do tôi chọn công việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chắc là do công việc này.

英語

must be this job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- do tôi chọn.

英語

- my pick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lý do tôi chọn bạn

英語

that's why i chose you

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lý do tôi chọn anh.

英語

that's why i picked you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bill walden là lí do tôi làm công việc này.

英語

bill walden's the reason i'm in this job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nhận công việc.

英語

- i take the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa xong công việc

英語

最終更新: 2021-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho cậu công việc.

英語

i'll give you a job myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần công việc này

英語

- i need my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn một công việc.

英語

- all right. - i want a job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mời tôi 1 công việc?

英語

-to offer me a job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận công việc riêng

英語

i'm busy with my own work

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn sai công việc rồi nhóc.

英語

wrong business, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi có công việc.

英語

we got jobs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do đó tôi sẽ làm việc này...

英語

so that's why i'm doing this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là lý do vì sao chúng tôi chọn anh.

英語

- that's why we're so drawn to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do mày chọn.

英語

your call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đang lựa chọn giữa 2 công việc.

英語

i'm in between jobs at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi

英語

team wor

最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi.

英語

my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,643,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK