検索ワード: là một người năng động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

là một người năng động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là người năng động

英語

i am an active person

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một... người dễ kích động.

英語

i'm a... pretty excitable person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc phải là một con người tài năng.

英語

must be a man of genius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi là một người năng động giống con khỉ

英語

i am active

最終更新: 2020-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là 1 người có tính cách khá năng động

英語

to win a 2-week vacation in

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người còn hoạt động này.

英語

we've got a live one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khả năng là một vụ giết người.

英語

dispatch, we're looking at a possible homicide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng động

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người chỉ còn một bản năng duy nhất.

英語

a man reduced to a single instinct...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người có các kỹ năng để can thiệp.

英語

someone with the skills to intervene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy một cộng đồng năng động.

英語

i see a vibrant community here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản năng thường là một người hướng dẫn tồi.

英語

instinct is often a poor guide.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hành động của một người ăn cắp.

英語

the act of a person who steals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Động cơ của anh ta là bản năng của một người cha.

英語

his motive was the instinct of fatherhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể thấy... mọi người có một buổi sáng năng động.

英語

i see everyone is having a productive morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản năng sinh tồn là một động lực mạnh mẽ.

英語

self-preservation is a strong motivator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá nhiều cho năng lực của một người Đức.

英語

so much for german efficiency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phim set viet nam người l

英語

movie set viet nam man l

最終更新: 2024-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7-l-7, giờ tôi là người đi trước.

英語

7-l-0-7. i'm now primary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

động năng

英語

kinetic energy

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,037,687,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK