プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thậm chí là ngưỡng mộ.
even admire it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng ngưỡng mộ.
admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng ngưỡng mộ?
honourable?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là ngưỡng mộ quan cảnh.
just admiring the view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ngưỡng mộ bạn
i admire you
最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
con ngưỡng mộ ngài.
i admire you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ngưỡng mộ cậu!
how i envy you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đáng ngưỡng mộ.
- that's admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếp chỉ là ngưỡng mộ cô ấy.
i envy her
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ngưỡng mộ các bạn
really admire
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy tên ngưỡng mộ anh.
- some of your admirers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi ngưỡng mộ ta?
you admire me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú ngưỡng mộ bà ấy.
i adore her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Đức mẹ đầy ngưỡng mộ."
"mother most admirable."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ấy rất ngưỡng mộ anh.
oh, he thinks the world ofyou.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ bà. thật đấy.
i admire you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
how admirable of her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nicolas. tôi ngưỡng mộ cô...
i admire you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngưỡng mộ điều đó ở em.
i admire that about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dadina, tôi rất ngưỡng mộ bà.
dadina, i admire you greatly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: