検索ワード: làm bạn gái mình nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm bạn gái mình nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm bạn gái anh nhé ?

英語

will you be my girlfriend ?

最終更新: 2018-09-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm bạn gái tớ nhé?

英語

làm người yêu anh nhé?

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gái nhé?

英語

girls, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta là bạn gái mình.

英語

- she's my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi gặp bạn gái mình.

英語

- i'm meeting my girlfriend here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiêu xài cho bạn gái của mình.

英語

you spend it on that pretty girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói với mình tiếng việt nhé

英語

chào

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh tìm được bạn gái của mình.

英語

i hope you find the girl, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình kết bạn nhé

英語

let's make friends

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình có bạn gái.

英語

i have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói chuyện với bạn gái mình.

英語

i"m talking to my lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- em gái chú nhé.

英語

- your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m làm ny t nhé

英語

let's make it a good one.

最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tớ sẽ đi đến chỗ bạn gái cậu nhé.

英語

right. let's meet the girlfriend shall we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình kết bạn với nhau nhé

英語

mình kết bạn với nhau nhé

最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc con gái bác nhé.

英語

you take care of my girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm một cô gái tốt nhé!

英語

find yourself a nice girl, now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái à, chúc mừng nhé!

英語

- "lt's a girl." congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cha ơi.cho con 1 phút nói chuyện riêng với bạn gái nhé.

英語

hey, dad. can i get a minute alone with my girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy nói mình là bạn gái anh ấy?

英語

did he say i'm his girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,004,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK