プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm bạn gái anh nhé ?
will you be my girlfriend ?
最終更新: 2018-09-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
cậu làm bạn gái tớ nhé?
làm người yêu anh nhé?
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái nhé?
girls, yes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta là bạn gái mình.
- she's my girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đi gặp bạn gái mình.
- i'm meeting my girlfriend here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiêu xài cho bạn gái của mình.
you spend it on that pretty girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói với mình tiếng việt nhé
chào
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh tìm được bạn gái của mình.
i hope you find the girl, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình kết bạn nhé
let's make friends
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình có bạn gái.
i have a girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nói chuyện với bạn gái mình.
i"m talking to my lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- em gái chú nhé.
- your sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tớ sẽ đi đến chỗ bạn gái cậu nhé.
right. let's meet the girlfriend shall we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình kết bạn với nhau nhé
mình kết bạn với nhau nhé
最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm sóc con gái bác nhé.
you take care of my girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm một cô gái tốt nhé!
find yourself a nice girl, now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái à, chúc mừng nhé!
- "lt's a girl." congratulations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cha ơi.cho con 1 phút nói chuyện riêng với bạn gái nhé.
hey, dad. can i get a minute alone with my girlfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy nói mình là bạn gái anh ấy?
did he say i'm his girlfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: