プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mệt mỏi.
i am tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống làm tôi mệt mỏi
life makes me tired
最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ mệt mỏi.
i'm just tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyến đi làm tôi mệt mỏi quá.
going home to my family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang rất mệt mỏi
don't make me wait too long
最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ thấy mệt mỏi.
i just feel tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mệt mỏi, angela.
i'm tired, angela...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, tôi mệt mỏi!
boy, am i tired!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mệt mỏi.
i was tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ thật sự mệt mỏi
i'm just really tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay,tôi mệt mỏi lắm
today, i'm so tired
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã mệt mỏi rồi, noah.
i am tired, noah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã quá mệt mỏi rồi.
-l'm already too worn out to work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ôm lấy tấm thân mệt mỏi
i hug my tired body
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
*cứ cho rằng tôi đang mệt mỏi và chán nản*
"sam weary sam, sad said the health of other miss me..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hay mệt mỏi?
lassitude? - correct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mệt mỏi các người lắm rồi.
you know what? you people, you make me sick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã mệt mỏi cưỡng lại nó.
- and i'm tired of fighting it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt mỏi à?
you're tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt mỏi, eve!
i'm tired, eve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: