検索ワード: làm mọi thứ trở nên tệ hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm mọi thứ trở nên tệ hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.

英語

maybe eventually everything's gonna be all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ trở nên tồi tệ.

英語

things went wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và rồi mọi thứ trở nên tệ hại hơn.

英語

and it's just gotten worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ trở nên...

英語

everything's getting...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.

英語

things become easier.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày làm mọi thứ trở nên dễ dàng hơn cho tao.

英語

you're making it too easy tor me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi thứ đã trở nên tôi tệ hơn bao giờ hết!

英語

things are worse than ever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã làm mọi thứ trở nên rõ ràng.

英語

yeah, you made that pretty clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng trở nên tệ hơn.

英語

they're getting worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn thôi!

英語

- i only make everything worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ trở nên tồi tệ với âm thanh...

英語

things went wrong with the sound. if you straighten out the technical end...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ. hỗn loạn.

英語

when our power leaves us, all our work comes undone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy giúp tôi khi mọi thứ trở nên tồi tệ

英語

i'm quite delighted with the way things turned out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ thật tệ

英語

everything does suck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tình hình trở nên tồi tệ hơn.

英語

- it's worse. - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi bỗng mọi thử trở nên tồi tệ

英語

and then it all went bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ mọi thứ đã trở nên dễ dàng.

英語

everything's easy now.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta nghe nói là mọi thứ ở đây đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.

英語

i have been told... that things here have become... much worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ta đã nghe trên radio mọi thứ trở nên tệ hại.

英語

-i heard on the radio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ càng làm mọi việc trở nên tồi tệ hơn. stop fighting, michael.

英語

stop fighting, michael.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,847,372 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK