プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm người yêu anh nhé
be my lover baby
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm người yêu em nhé baby
be my baby
最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm người yêu tôi nhé
be my lover
最終更新: 2023-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chọn người yêu, baby
i choose love, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu anh, "baby".
i love you, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- em cũng yêu anh, baby.
- i love you, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nhé, người anh em.
yeah. keep on keeping on, brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu, chờ anh chút nhé?
honey, just one second. okay, go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu anh, tạm biệt cưng nhé.
i love you. bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu em, baby.
i love you, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
là dành cho anh, baby
my heart craves for you baby, now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, chào anh, baby.
mac: how's it going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưới anh nhé, em yêu?
will you marry me, honey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi em ở bên anh, baby.
¶whenyou'rewithme,baby
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baby của tôi rất đáng yêu nhé!
my baby is so cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nói là em yêu chúng nhé?
will you tell them i love them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có em rồi. tin anh nhé. anh yêu em.
trust me okay, i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
felicity, cứ tự nhiên như ở nhà nhé, baby.
felicity, make yourself at home, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- baby, anh...
- baby, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: