検索ワード: làm người yêu của tôi nhé? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm người yêu của tôi nhé?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm người yêu tôi nhé

英語

be my lover

最終更新: 2023-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người yêu của tôi.

英語

- my lover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm người yêu anh nhé

英語

be my lover baby

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm người yêu em nhé baby

英語

be my baby

最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là hãy làm người yêu mình nhé

英語

be my lover

最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mọi người thay tôi nhé.

英語

say goodbye for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng lái như người anh em của tôi nhé!

英語

- don't drive like my brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn người yêu cũng vậy nhé

英語

thank you baby too

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ nhìn người yêu mày chết nhé!

英語

now watch her die!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mang mấy người theo nhé?

英語

can i bring some friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất yêu vợ tôi nhé!

英語

i love my wife!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có mà yêu tôi đấy nhé.

英語

try not to fall in love with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

baby của tôi rất đáng yêu nhé!

英語

my baby is so cute!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này. tôi không phải người nói mình đang yêu nhé.

英語

hey, i'm not the one who said he was in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác yêu quý, giúp tôi ngồi dậy nhé.

英語

oh, honey, help me up here, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m làm ny t nhé

英語

let's make it a good one.

最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết . oh, nói cho đúng nhé bạn hay là người yêu?

英語

and, surprisingly, so am i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

g? p l? i sau nhé.

英語

see you later, lads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ch¯c hÍ yêu con l¯m.

英語

i'm sure they love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,994,095 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK