検索ワード: làm tốt công việc của bạn trước đã (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm tốt công việc của bạn trước đã

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mày đã cản trở công việc của tao lần trước.

英語

you've stuck your webs in my business for the last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tốt. việc trước nói trước.

英語

first things first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã hoàn thành tốt công việc của mình

英語

i have finished my work

最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc của anh rất tốt.

英語

your work is so good, i don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã hoàn thành tốt công việc

英語

you've been a good slave

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của họ đang không tốt.

英語

their business wasn't doing well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã làm công việc người hầu thật tốt.

英語

it's been very nice valeting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hi vọng lần trước đã làm tốt việc này.

英語

i hope i did ok that time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đã có một công việc tốt.

英語

now that i got things straight, i feel like

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại úy, đã hoàn thành công việc rất tốt!

英語

captains, you did a hell of a job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước khi bị thằng sếp buộc tội ăn cắp tôi đã có một công việc tốt.

英語

i had a good job until my boss accused me of stealing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,782,547,875 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK