検索ワード: làm thủ tụ đi du lịch nước mỹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

làm thủ tụ đi du lịch nước mỹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đi du lịch

英語

travel

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 33
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi du lịch trong nước

英語

i have never been abr

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích đi du lịch khắp đất nước

英語

like traveling

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch à?

英語

traveling...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch đi nhóc

英語

that's traveling, bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị muốn đi du lịch.

英語

i wanted to travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang đi du lịch?

英語

you're traveling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi du lịch

英語

who do you live with

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu đã đi du lịch?

英語

- you've traveled?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tranh thủ học tiếng anh để sau này đi du lịch nước ngoài.

英語

every night i study

最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi du lịch hạ long à

英語

are you travelin

最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.

英語

my father will travel abroad next year.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là lần đầu tiên tôi được đi du lịch nước ngoài

英語

nước ngoài

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy rất thích đi du lịch.

英語

he's quite a traveler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

margaret, người đi kèm du lịch.

英語

margaret, the chaperone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chúng mình đi du lịch không?

英語

want us to travel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những sinh viên đi du lịch nước ngoài, xe buýt của họ bị hư.

英語

sir, if you could have seen them. students on tour in a strange land, their tiny bus disabled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có. bình lọc nước du lịch.

英語

water purifier, check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến nước mình du lịch hay đi làm

英語

are you going to go home?

最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,787,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK