人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi du lịch trong nước
i have never been abr
最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích đi du lịch khắp đất nước
like traveling
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi du lịch à?
traveling...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi du lịch đi nhóc
that's traveling, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị muốn đi du lịch.
i wanted to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang đi du lịch?
you're traveling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu đã đi du lịch?
- you've traveled?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tranh thủ học tiếng anh để sau này đi du lịch nước ngoài.
every night i study
最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi du lịch hạ long à
are you travelin
最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
my father will travel abroad next year.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là lần đầu tiên tôi được đi du lịch nước ngoài
nước ngoài
最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy rất thích đi du lịch.
he's quite a traveler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
margaret, người đi kèm du lịch.
margaret, the chaperone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn chúng mình đi du lịch không?
want us to travel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những sinh viên đi du lịch nước ngoài, xe buýt của họ bị hư.
sir, if you could have seen them. students on tour in a strange land, their tiny bus disabled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có. bình lọc nước du lịch.
water purifier, check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến nước mình du lịch hay đi làm
are you going to go home?
最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照: