検索ワード: lát nữa tôi phải đến nhà thờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lát nữa tôi phải đến nhà thờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hay đến nhà thờ.

英語

i go to church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ phải đến nhà thờ hôm nay

英語

i have a church thing tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải đến nhà thờ đó.

英語

we have to get to that church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ lên

英語

i'll be up later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ lát nữa anh nên đến nhà tôi.

英語

maybe you come to my house later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lát nữa tôi gọi cho bạn

英語

i go out for a bit

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ tự về.

英語

i will show myself out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ thu ha?

英語

will be to collect

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa lại phải đi macau

英語

i'm going to macau soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là lát nữa tôi sẽ uống.

英語

maybe later for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi cho anh vào nhé?

英語

i'll put you in in a minute, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa gặp

英語

see you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lát nữa đến chỗ tôi nhé, joe.

英語

- you come by later, joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một lát nữa tôi sẽ đi mua cà phê

英語

i'll sleep later

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ dẫn 2 người đi.

英語

while i am sending you in the past

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô phải đi với tôi, đến Đền thờ gaia.

英語

you're coming with me, to the temple of gaia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa gặp lại.

英語

-see you in a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lát nữa tôi sẽ gọi tên từng người một.

英語

whoever called

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một lát nữa thôi.

英語

- in a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ tôi thêm lát nữa.

英語

{\*yeah. }we need just another minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,798,702,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK