検索ワード: lâu không nói chuyện với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lâu không nói chuyện với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không nói chuyện với anh.

英語

not talking to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa

英語

i do not want to talk to you anymore

最終更新: 2018-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nói chuyện với ai cả.

英語

she wouldn't talk to anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với

英語

- i'm not talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không nói chuyện với em.

英語

- i ain't talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không nói chuyện với anh

英語

he's not talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nói chuyện với anh ấy.

英語

i didn't speak to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái hố không nói chuyện với anh?

英語

the pit ain't spoken to you at all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con bé sẽ không nói chuyện với...

英語

- she won't speak to her sister...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện với bạn sau nhé

英語

i am cooking

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lucas không nói chuyện với con.

英語

lucas won't talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải rất lâu rồi tôi không nói chuyện với cô ấy

英語

- haven't talked to her in ages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói chuyện với anh, bà già

英語

- my beef is not with you, old woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui khi nói chuyện với bạn

英語

i very happy to talk with you

最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không nói chuyện với chú castle đâu.

英語

i'm not talking to mr. castle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, em đang nói chuyện với bạn.

英語

well, i have something to talk to my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tới không nói chuyện với cô ấy.

英語

if she comes over, we won't talk to her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người sẽ nói chuyện với bạn

英語

everyone will talk to you

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói chuyện với molly đúng không?

英語

i'm not talking to molly, am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn nói chuyện với bạn gái không?

英語

you wanna talk to your girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,850,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK